Có 2 kết quả:

体罚 tǐ fá ㄊㄧˇ ㄈㄚˊ體罰 tǐ fá ㄊㄧˇ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

corporal punishment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

corporal punishment

Bình luận 0